Điều dưỡng tiếng anh gọi là Nursing, cũng có thể hiểu là Y tá, đây là nghề đang được nhiều bạn trẻ quan tâm bởi tính nhân văn cũng như sức hot của nó. Tiếng anh chính là công cụ không thể thiếu nếu muốn được làm việc trong các bệnh viện quốc tế chuyên nghiệp.
Điều dưỡng Viên tiếng anh là gì ?
Điều dưỡng tiếng anh là gì, các cụm từ liên quan
Nursing là từ tiếng anh dùng để chỉ những người làm điều dưỡng. Các cụm từ tương quan gồm có : Nursing diagnosis: chẩn đoán điều dưỡng
Sanatorium: nhà điều dưỡng
Nursing process: Quy trình điều dưỡng
Sanatoria, sanatorium, sanitarium: viện điều dưỡng
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điều dưỡng
Nursing diagnosis : chẩn đoán điều dưỡng
Sanatorium : nhà điều dưỡng
Nursing process : Quy trình điều dưỡng
Sanatoria, sanatorium, sanitarium : viện điều dưỡng
Với Điều dưỡng Viên tiếng anh không còn là yêu cầu mà là lợi thế trong xu hướng hội nhập toàn cầu trên lĩnh vực Y học. Mà từ vựng chính là chìa khóa giúp bạn chinh phục được một loại ngôn ngữ. Hiểu được điều đó, giảng viên khoa ngoại ngữ Trường Cao đẳng Y khoa Phạm Ngọc Thạch sẽ chia sẻ những từ vựng tiếng anh chuyên ngành Điều dưỡng dưới đây cho các bạn tham khảo.
Bệnh: Disease, sickness, illness Bệnh bạch hầu: Diphtheria Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy – Người: leper Bệnh cúm: Influenza, flu Bệnh dịch: Epidemic, plague Bệnh đái đường: Diabetes Bệnh đau dạ dày: Stomachache Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis) Bệnh đau mắt hột: Trachoma Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis Bệnh đau tim: Heart-disease
Bệnh đau gan: Hepatitis Viêm gan: hepatitis Xơ gan: cirrhosis Bệnh đậu mùa: Small box Bệnh động kinh: Epilepsy Bệnh đục nhân mắt: Cataract Bệnh : Disease, sickness, illness Bệnh bạch hầu : Diphtheria Bệnh bại liệt trẻ nhỏ : Poliomyelitis Bệnh cùi ( hủi, phong ) : Leprosy – Người : leper Bệnh cúm : Influenza, flu Bệnh dịch : Epidemic, plague Bệnh đái đường : Diabetes Bệnh đau dạ dày : Stomachache
Bệnh đau khớp ( xương ) : Arthralgia Bệnh đau mắt ( viêm kết mạc ) : Sore eyes ( conjunctivitis ) Bệnh đau mắt hột : Trachoma Bệnh đau ruột thừa : Appendicitis Bệnh đau tim : Heart-disease Bệnh đau gan : Hepatitis Viêm gan : hepatitis Xơ gan : cirrhosis Bệnh đậu mùa : Small box Bệnh động kinh : Epilepsy Bệnh đục nhân mắt : Cataract
Sách tiếng anh chuyên ngành Điều dưỡng Bệnh hạ cam, săng: Chancre Bệnh hen (suyễn): Asthma Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease Bệnh kiết lỵ: Dysntery Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi) Bệnh lậu: Blennorrhagia Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia) Bệnh mạn tính: Chronic disease Bệnh ngoài da: Skin disease (Da liễu) Khoa da: (dermatology)
Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarction (cardiac infarctus) Bệnh phù thũng: Beriberi Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever Bệnh Sida: AIDS Bệnh sốt rét: Malaria, paludism Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever Bệnh sởi: Measles Bệnh xương khớp xương: Arthritis Bệnh táo: Constipation Bệnh Tâm thần: Mental disease Bệnh thấp: Rheumatism Bệnh thiếu máu: Anaemia Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
Bệnh thương hàn: Typhoid (fever) Bệnh tim: Syphilis Bệnh tràng nhạc: Scrofula Bệnh trĩ: Hemorrhoid Bệnh ung thư: Cancer Bệnh uốn ván: Tetanus Bệnh màng não: Meningitis Bệnh viêm não: Encephalitis Bệnh viêm phế quản: Bronchitis Bệnh viêm phổi: Pneumonia Bệnh viêm ruột: Enteritis Bệnh viêm tim: Carditis Bệnh học tâm thần: Psychiatry Bệnh lý: Pathology Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch): AIDS
Bệnh viện: Hospital Bệnh nhân: Patient, sick (man, woman) Bà đỡ: Midwife Băng: Bandage Bắt mạch: To feel the pulse Buồn nôn: A feeling of nausea Cảm: To have a cold, to catch cold Cấp cứu: First-aid Cấp tính (bệnh): Acute disease Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis Chiếu điện: X-ray Chóng mặt: Giddy Dị ứng: Allergy Đau âm ỉ: Dull ache Đau buốt, chói: Acute pain Đau họng: Sore throat Đau răng: Toothache
Đau tai: Earache Đau tay: To have pain in the hand Đau tim: Heart complaint Điều trị: To treat, treatment Điều trị học: Therapeutics Đơn thuốc: Prescription Giun đũa: Ascarid Huyết áp: Blood pressure Chứng: HYsteria Hysteria Khám bệnh: To examine Khối u: Tumour Loét, ung nhọt: Ulcer Mất ngủ: Insomnia Ngất: To faint, to lose consciousness Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery Ngộ độc: Poisoning Nhi khoa: Paediatrics Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
Bí kíp thành thạo tiếng anh trong thời gian ngắn
Bệnh hạ cam, săng: Chancre Bệnh hen (suyễn): Asthma Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease Bệnh kiết lỵ: Dysntery Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi) Bệnh lậu: Blennorrhagia Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia) Bệnh mạn tính: Chronic disease Bệnh ngoài da: Skin disease (Da liễu) Khoa da: (dermatology) Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarction (cardiac infarctus)
Bệnh phù thũng: Beriberi Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever Bệnh Sida: AIDS Bệnh sốt rét: Malaria, paludism Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever Bệnh sởi: Measles Bệnh xương khớp xương: Arthritis Bệnh táo: Constipation Bệnh Tâm thần: Mental disease Bệnh thấp: Rheumatism Bệnh thiếu máu: Anaemia Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox Bệnh thương hàn: Typhoid (fever) Bệnh tim: Syphilis Bệnh tràng nhạc: Scrofula
Bệnh trĩ: Hemorrhoid Bệnh ung thư: Cancer Bệnh uốn ván: Tetanus Bệnh màng não: Meningitis Bệnh viêm não: Encephalitis Bệnh viêm phế quản: Bronchitis Bệnh viêm phổi: Pneumonia Bệnh viêm ruột: Enteritis Bệnh viêm tim: Carditis Bệnh học tâm thần: Psychiatry Bệnh lý: Pathology Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch): AIDS Bệnh viện: Hospital Bệnh nhân: Patient, sick (man, woman) Bà đỡ: Midwife Băng: Bandage
Bắt mạch: To feel the pulse Buồn nôn: A feeling of nausea Cảm: To have a cold, to catch cold Cấp cứu: First-aid Cấp tính (bệnh): Acute disease Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis Chiếu điện: X-ray Chóng mặt: Giddy Dị ứng: Allergy Đau âm ỉ: Dull ache Đau buốt, chói: Acute pain Đau họng: Sore throat
Đau răng: Toothache Đau tai: Earache Đau tay: To have pain in the hand Đau tim: Heart complaint Điều trị: To treat, treatment Điều trị học: Therapeutics Đơn thuốc: Prescription Giun đũa: Ascarid Huyết áp: Blood pressure Chứng: HYsteria Hysteria Khám bệnh: To examine Khối u: Tumour Loét, ung nhọt: Ulcer Mất ngủ: Insomnia Ngất: To faint, to lose consciousness Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery Ngộ độc: Poisoning Nhi khoa: Paediatrics Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
Tiếng anh là một môn học bắt buộc trong chương trình đào tạo Cao đẳng Điều dưỡng. Để học tốt tiếng anh, có rất nhiều cách. Sinh viên có thể học qua việc xem phim, nghe nhạc, xem các chương trình nước ngoài. Lời khuyên cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu là nên chọn những bài chậm rãi, rõ ràng, giọng bản xứ; vừa nghe vừa nhại lại càng nhiều lần càng tốt. Điều quan trọng là học thường xuyên, phải nói ra được những từ mình đã học.
Tuy nhiên, nếu bạn không có năng lực tự học thì tốt nhất nên tìm một thiên nhiên và môi trường có người hướng dẫn đơn cử với giáo trình chuyên nghiệp. Hiện nay, có rất nhiều TT tiếng anh mọc lên với lời quảng cáo mê hoặc nhưng có thực sự hay không thì chưa chắc như đinh. Một trong những thiên nhiên và môi trường rèn luyện tiếng anh lý tưởng cho những bạn đó là Trường Cao đẳng Y khoa Phạm Ngọc Thạch.
Với lợi thế về vị trí, nằm cạnh trường bay quốc tế sân bay Tân Sơn Nhất, nơi có rất nhiều đoàn khách quốc tế, đây thực sự là thời cơ tốt cho những ai muốn cải tổ năng lực ngoại ngữ. Đây là cơ sở uy tín mà những bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm và lựa chọn nếu chưa biết nên chọn học Cao đẳng Điều dưỡng TP. Hồ Chí Minh ở đâu tốt nhất lúc bấy giờ.
Như vậy, bài viết trên đã trả lời rõ ràng cho câu hỏi Điều dưỡng Viên tiếng anh là gì? Ngoài ra, còn cập nhật thêm những cụm từ liên quan cũng như những từ vựng tiếng anh chuyên ngành Điều dưỡng quan trọng, bổ ích cho những bạn trẻ đang theo đuổi ngành này và có ước mơ được trở thành một nhân viên giỏi, làm việc trong các bệnh viện quốc tế. Hãy cố gắng học tập để biến ước mơ trở thành hiện thực.
Source: https://khoinganhsuckhoe.com
Category: Ngành tuyển sinh