Khối ngành Sức khoẻ
Image default
Ngành tuyển sinh

Cử nhân ngành răng hàm mặt

Ghi chúSố TC

HỌC KỲ 1

102764 Intensive English-A1a 3 ( 3,0,6 )

202765 Intensive English-A1b 4 ( 4,0,8 )

302766 Intensive English-A2a 3 ( 3,0,6 )

402767 Intensive English-A2b 4 ( 4,0,8 )

500008 Tin học đại cương 2 ( 1,1,3 )

603807 Giải phẫu người ( Phần 1 ) 3 ( 3,0,6 )

703859 Tổng quan về ngành Răng Hàm Mặt 1 ( 1,0,2 )

803860 Lịch sử tăng trưởng và Tổ chức hành nghề Nha khoa ( Phần 1 )1 ( 1,0,2 )

HỌC KỲ 224

902768 Intensive English-B1a4 ( 4,0,8 )

1002769 Intensive English-B1b4 ( 4,0,8 )

1102770 Intensive English-B1c4 ( 4,0,8 )

1102771 Intensive English-B1 +4 ( 4,0,8 )

1203876 Giải phẫu người ( Phần 2 )3 ( 2,1,5 )

1303808 Giải phẫu răng ( Phần 1 )2 ( 1,1,3 )

1403809 Mô học răng miệng 3 ( 2,1,5 )

HỌC KỲ HÈ 1

Dành cho sinh viên ĐK học phần GDTC-ANQP, học lại, học vượt, …HỌC KỲ 319

1503801 Sinh học và di truyền 3 ( 2,1,5 )

1603804 Tin học ứng dụng 2 ( 1,1,3 )

1703877 Giải phẫu răng ( Phần 2 )3 ( 1,2,4 )

1803810 Phôi học răng miệng 1 ( 1,0,2 )

1903811 Sinh lý học răng miệng 4 ( 3,1,7 )

2003823 Vật liệu – thiết bị Nha khoa 3 ( 2,1,5 )

2103839 Bệnh Học Răng 1 ( 1,0,2 )

2203840 Chữa răng ( Phần 1 )2 ( 1,1,3 )

HỌC KỲ 420

2303800 Dân số – truyền thông online và giáo dục Sức khỏe 2 ( 2,0,4 )

2403803 Hóa học 3 ( 2,1,5 )

2503812 Hóa sinh vùng miệng 3 ( 2,1,5 )

2603824 Kiểm soát lây nhiễm trong Nha khoa 2 ( 1,1,3 )

2703825 Cắn khớp học cơ sở 3 ( 2,1,5 )

2803832 Khám, xét nghiệm chẩn đoán vùng miệng và lập kế hoạch điều trị ( Phần 1 )2 ( 1,1,3 )

2903837 Chẩn đoán hình ảnh Nha khoa ( Phần 1 )2 ( 1,1,3 )

3003888 Chữa răng ( Phần 2 )1 ( 0,1,1 )

3103862 Chụp ảnh trong Nha khoa 2 ( 1,1,3 )

HỌC KỲ HÈ 2

Dành cho sinh viên ĐK học phần GDTC-ANQP, học lại, học vượt, …HỌC KỲ 523

3203802 Lý sinh 3 ( 2,1,5 )

3303805 Xác suất – Thống kê y học 2 ( 2,0,4 )

3403813 Vi sinh vùng miệng 3 ( 2,1,5 )

3503814 Giải phẫu bệnh 2 ( 1,1,3 )

3603815 Sinh lý bệnh – miễn dịch 3 ( 2,1,5 )

3703820 Ngoại cơ sở 2 ( 1,1,3 )

3803833 Bệnh lý vùng miệng và điều trị ( Phần 1 )2 ( 1,1,3 )

3903887 Chẩn đoán hình ảnh Nha khoa ( Phần 2 )3 ( 1,2,4 )

4003889 Chữa răng ( Phần 3 )1 ( 0,1,1 )

4102003 Những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 12 ( 2,0,4 )

HỌC KỲ 626

4203806 Tâm lý y học – Đạo đức y học 2 ( 2,0,4 )

4303816 Dược học trong Nha khoa 2 ( 2,0,4 )

4403817 Sức khỏe hội đồng và thiên nhiên và môi trường 1 ( 1,0,2 )

4503818 Điều dưỡng cơ bản 2 ( 1,1,3 )

4603828 Giải phẫu ứng dụng và Mổ Ruột thực hành thực tế hàm mặt 3 ( 1,2,4 )

4703829 Gây tê-mê vùng hàm mặt 2 ( 1,1,3 )

4803882 Khám, xét nghiệm chẩn đoán vùng miệng và lập kế hoạch điều trị ( Phần 2 )1 ( 0,1,1 )

4903834 Bệnh body toàn thân có tương quan vùng miệng 1 ( 1,0,2 )

5003838 Giải phẫu cắt lớp vùng miệng và hàm mặ t2 ( 1,1,3 )

5103890 Chữa răng ( Phần 4 )1 ( 0,1,1 )

5203842 Bệnh học Nha chu ( Phần 1 )2 ( 1,1,3 )

5303851 Đại cương về phục hình Răng 1 ( 1,0,2 )

5403861 Phương pháp nghiên cứu và điều tra khoa học 1 ( 1,0,2 )

5502004 Những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 23 ( 3,0,6 )

5600007 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ( 2,0,4 )

HỌC KỲ HÈ 3

Dành cho sinh viên ĐK học phần GDTC-ANQP, học lại, học vượt, …HỌC KỲ 724

5703819 Nội cơ sở 2 ( 1,1,3 )

5803822 Tai Mũi Họng 1 ( 1,0,2 )

5903830 Nhổ răng (Phần 1) 2 ( 1,1,3 )

6003883 Khám, xét nghiệm chẩn đoán vùng miệng và lập kế hoạch điều trị ( Phần 3 )1 ( 0,1,1 )

6103836 Mổ Ruột chấn thương vùng hàm mặt ( Phần 1 )2 ( 1,1,3 )

6203891 Chữa răng ( Phần 5 )1 ( 0,1,1 )

6303841 Nội nha ( Phần 1 )2 ( 1,1,3 )

6403895 Bệnh học Nha chu ( Phần 2 )1 ( 0,1,1 )

6503843 Điều trị dự trữ bệnh Nha chu ( Phần 1 )2 ( 1,1,3 )

6603846 Sự tăng trưởng tâm sinh lý trẻ nhỏ ứng dụng trong điều trị răng miệng 1 ( 1,0,2 )

6703847 Điều trị học Răng trẻ nhỏ ( Phần 1 )2 ( 1,1,3 )

6803852 Phục hình tháo lắp Bán Hàm ( Phần 1 )2 ( 1,1,3 )

6903855 Nha khoa công cộng ( Phần 1 )1 ( 1,0,2 )

7003863 Nha khoa dự trữ 1 ( 1,0,2 )

7100006 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 ( 3,0,6 )

HỌC KỲ 821

7203878 Nhổ răng ( Phần 2 )1 ( 0,1,1 )

7303831 Mổ Ruột miệng ( Phần 1 )2 ( 1,1,3 )

7403884 Bệnh lý vùng miệng và điều trị ( Phần 2 )1 ( 0,1,1 )

7503835 Mổ Ruột bẩm sinh vùng hàm mặt ( Phần 1 )2 ( 1,1,3 )

7603892 Nội nha ( Phần 2 )1 ( 0,1,1 )

7703896 Điều trị dự trữ bệnh Nha chu ( Phần 2 )1 ( 0,1,1 )

7803898 Điều trị học Răng trẻ nhỏ ( Phần 2 )1 ( 0,1,1 )

7903848 Kiến thức cơ bản chỉnh hình răng mặt 1 ( 1,0,2 )

8003900 Phục hình tháo lắp Bán Hàm ( Phần 2 )1 ( 0,1,1 )

8103853 Phục hình tháo lắp Toàn Hàm ( Phần 1 )3 ( 1,2,4 )

8203854 Phục hình cố định và thắt chặt ( Phần 1 )4 ( 2,2,6 )

8303903 Nha khoa công cộng ( Phần 2 )1 ( 0,1,1 )

8403856 Chăm sóc răng miệng cho người khuyết tật / cao tuổi 2 ( 1,1,3 )

HỌC KỲ 921

8503821 Y học truyền thống 1 ( 1,0,2 )

8603825 Cắn khớp học ứng dụng 2 ( 1,1,3 )

8703827 Điều trị loạn năng mạng lưới hệ thống nhai 1 ( 1,0,2 )

8803879 Nhổ răng ( Phần 3 )1 ( 0,1,1 )

8903880 Mổ Ruột miệng ( Phần 2 )1 ( 0,1,1 )

9003893 Nội nha ( Phần 3 )1 ( 0,1,1 )

9103897 Điều trị dự trữ bệnh Nha chu ( Phần 3 )1 ( 0,1,1 )

9203844 Nha khoa cấy ghép 2 ( 1,1,3 )

9303899 Điều trị học Răng trẻ nhỏ ( Phần 3 )1 ( 0,1,1 )

9403849 Khám và chẩn đoán chỉnh hình răng mặt 2 ( 1,1,3 )

9503850 Chỉnh hình răng mặt can thiệp – Khí cụ tháo lắp 4 ( 2,2,6 )

9603901 Phục hình tháo lắp Toàn Hàm ( Phần 2 )1 ( 0,1,1 )

9703902 Phục hình cố định và thắt chặt ( Phần 2 )1 ( 0,1,1 )

9803905 Lịch sử tăng trưởng và Tổ chức hành nghề Nha khoa ( Phần 2 )2 ( 2,0,4 )

HỌC KỲ 1021

9903881 Mổ Ruột miệng ( Phần 3 )1 ( 0,1,1 )

10003885 Mổ Ruột bẩm sinh vùng hàm mặt ( Phần 2 )1 ( 0,1,1 )

10103886 Mổ Ruột chấn thương vùng hàm mặt ( Phần 2 )1 ( 0,1,1 )

10203894 Nội nha ( Phần 4 )1 ( 0,1,1 )

10303845 Phục hình trên cấy ghép 2 ( 1,1,3 )

10403857 Đào tạo thực địa và Thực tập hội đồng 3 ( 1,2,4 )

10503864 Xử trí bảo đảm an toàn và chất lượng trong Nha khoa 1 ( 1,0,2 )

10603865 Nha khoa văn minh và tương lai 1 ( 1,0,2 )

Môn học tự chọn ( Chọn 2 trong 4 môn )4

10703866 Kinh tế y tế 2 ( 1,1,3 )

10803867 Pháp y 2 ( 1,1,3 )

10903868 Vật lý trị liệu 2 ( 1,1,3 )

11003869 Bệnh nghề nghiệp 2 ( 1,1,3 )

Môn học tự chọn ( Chọn 1 trong 3 nhóm )6

Nhóm Bệnh lý – Phẫu thuật

11103870 Chẩn đoán bệnh lý Miệng – Hàm Mặt 3 ( 1,2,4 )

11203871 Bệnh body toàn thân và điều trị răng miệng 3  ( 1,2,4 )

Nhóm Dự phòng – Phát triển

11303872 Điều trị học răng trẻ nhỏ 2 ( 0,2,2 )

11403873 Chỉnh hình răng mặt ứng dụng-cố định 4 ( 2,2,6 )

Nhóm Phục hồi

11503874 Điều trị bệnh Nha chu 3 ( 1,2,4 )

11603875 Phục hình nâng cao 3 ( 1,2,4 )

HỌC KỲ 1115

11703858 Nha khoa tổng quát ( Phần 1 )15 ( 0,15,15 )

HỌC KỲ 125

11803904 Nha khoa tổng quát ( Phần 2 )5 ( 0,5,5 )

Tổng cộng:

Tin liên quan

Chuẩn đầu ra ngành Y học cổ truyền

khoisuckhoe

Ngành Điều dưỡng xét tuyển khối nào, môn nào?

khoisuckhoe

Top 14 trường và đơn vị đào tạo y dược tốt nhất ở Việt Nam – Khoa Y dược Hà Nội

khoisuckhoe

Leave a Comment