Kiến Thức Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Răng Hàm Mặt
Theo học ngành Răng Hàm Mặt và muốn có một việc làm tốt và thăng quan tiến chức tốt trong nghề nghiệp thì bạn cần tìm hiểu và khám phá thuật ngữ nha khoa bằng tiếng anh để thuận tiện hơn trong việc học tập, trau dồi trình độ thăm khám và điều trị nha khoa.
Hãy theo dõi bài viết bên dưới để có thêm nhiều kỹ năng và kiến thức hữu dụng nhé! Việc thường xuyên tìm hiểu các thuật ngữ về Răng Hàm Mặt là việc mà các sinh viên nha khoa cũng như những bác sĩ nha khoa cần phải thực hiện. Điều này sẽ giúp ích rất nhiều bạn đọc, hiểu và tiếp thu tốt các kiến thức cũng như công nghệ nha khoa tiên tiến trên thế giới.
Hiện nay ngày càng nhiều những người mua có nhu yếu đến thăm khám và điều trị bệnh Răng Hàm Mặt tại những môi trường tự nhiên quốc tế. Những cơ sở như thế này được nhìn nhận cao chất lượng dịch vụ. Cũng chính vì lý do đó mà việc trau dồi ngôn từ tiếng anh chuyên ngành nha khoa cung ứng được nhu yếu của mọi người .
Thuật ngữ chuyên ngành Răng Hàm Mặt cũng giống như những chuyên ngành khác sẽ mang lại nhiều lợi ích trong công việc mà bạn đang theo đuổi. Tốt nhất bạn nên dành nhiều thời gian để tự trau dồi vốn từ ngữ của bản thân nhằm phục vụ cho công việc được tốt hơn.
Bạn đang đọc: Kiến Thức Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Răng Hàm Mặt, 123 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa
Dưới đây chúng tôi đã tổng hợp những nhóm từ vựng tiếng anh chuyên ngành nha khoa thường được sử dụng ở phòng khám, bệnh viện. Bạn nên tham khảo và lưu lại những từ vựng này để khi gặp không phải bỡ ngỡ, có thể hiểu được điều nha sĩ, bác sĩ trao đổi
STT | Word | Meaning |
1 | abscess | mụn, nhọt |
2 | ache | đau nhức |
3 | acid | axit |
4 | adult teeth | răng người lớn |
5 | Alignment | thẳng hàng |
6 | Amalgam | trám răng bằng amalgam |
7 | Anesthesia | gây tê |
8 | Anesthetic | gây mê |
9 | Appointment | cuộc hẹn |
10 | Assistant | phụ tá |
11 | baby teeth | răng trẻ nhỏ |
12 | bacteria | vi trùng |
13 | bands | nẹp |
14 | bib | cái yếm |
15 | bicuspid | răng hai mấu, răng trước hàm |
16 | bite | cắn |
17 | braces | niềng răng |
18 | bridge | cầu |
19 | bristle | dựng lên |
20 | brush | bàn chải đánh rang |
21 | baby teeth | răng trẻ nhỏ |
22 | bacteria | vi trùng |
23 | bands | nẹp |
24 | bib | cái yếm |
25 | bicuspid | răng hai mấu, răng trước hàm |
26 | bite | cắn |
27 | braces | niềng răng |
28 | bridge | cầu |
29 | bristle | dựng lên |
30 | brush | bàn chải đánh răn |
31 | shot | bắn |
32 | sink | bồn rửa |
33 | smile | nụ cười |
34 | sugar | đường |
35 | surgery | phẫu thuật |
36 | suture | chỉ khâu |
37 | sweets | đồ ngọt |
38 | tooth | răng |
39 | toothache | đau răng |
40 | toothbrush | bàn chải đánh răng |
41 | toothpaste | kem đánh răng |
42 | toothpick | tăm xỉa răng |
43 | treatment | điều trị |
44 | Underbite | hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên |
45 | White | trắng |
46 | whiten | làm trắng |
47 | wisdom tooth | răng khôn |
48 | x-ray | tia X |
49 | Canine | răng nanh |
50 | Caps | chụp răng |
51 | Caries | lỗ sâu răng |
52 | Cavity | lỗ hổng |
53 | Cement | men răng |
54 | Checkup | kiểm tra |
55 | Chew | nhai |
56 | Cleaning | vệ sinh |
57 | Consultation | tư vấn |
58 | Correction | kiểm soát và điều chỉnh |
59 | Crown | mũ chụp răng |
60 | Decay | sâu răng |
61 | Degree | mức độ |
62 | Dental | nha khoa |
63 | dental school | học nha khoa |
64 | dentist | nha sỹ |
65 | dentures | răng giả |
66 | diagnosis | chuẩn đoán |
67 | diploma | bằng cấp |
68 | drill | máy khoan răng |
69 | Enamel | men |
70 | Endodontics | nội nha |
71 | Exam | kiểm tra |
72 | Examination | kỳ kiểm tra |
73 | false teeth | răng giả |
74 | fear | sợ hãi |
75 | filling | đổ đầy |
76 | fluoride | fluo |
77 | food | thực phẩm |
78 | front teeth | răng cửa |
79 | Gargle | nước súc miệng |
80 | Gingivitis | sưng nướu răng |
81 | Gold | vàng |
82 | Gums | nướu |
83 | Health | sức khỏe thể chất |
84 | Hurt | đau đớn |
85 | Hygiene | vệ sinh răng miệng |
86 | Hygienist | người chuyên vệ sinh răng miệng |
87 | Impacted | ảnh hương |
88 | Implant | cấy ghép |
89 | Incision | đường mổ |
90 | Incisor | răng cưa |
91 | Infection | nhiễm trùng |
92 | Inflammation | viêm |
93 | injection | chích thuốc |
94 | injury | chấn thương |
95 | instrument | dụng cụ |
96 | insurance | bảo hiểm |
97 | Jaw | hàm |
98 | Laboratory | phòng thí nghiệm |
99 | Lips | môi |
100 | local anesthesia | gây tê tại chỗ |
101 | Medication | thuốc |
102 | Medicine | dược phẩm |
103 | Mold | khuôn |
104 | Mouth | miệng |
106 | Needle | cây kim |
107 | Nerve | dây thần kinh |
108 | Numb | tê |
109 | Nurse | y tá |
111 | Office | văn phòng |
112 | Open | mở cửa |
113 | Operate | hoạt động giải trí |
114 | oral surgery | phẫu thuật răng miệng |
115 | orthodontist | bác sỹ chỉnh răng |
116 | Pain | đau đớn |
117 | permanent teeth | răng vĩnh viễn |
118 | primary teeth | răng sữa |
119 | protect | bảo vệ |
120 | pull | kéo |
121 | pulp | tủy răng |
122 | pyorrhea | chảy mủ |
123 | root canal | rút tủy răng |
Source: https://khoinganhsuckhoe.com
Category: Ngành tuyển sinh